Mục lục [Ẩn]
- 1. Nền kinh tế gig là gì?
- 2. Các loại hình công việc phổ biến trong nền kinh tế gig
- 2.1. Công việc Dựa trên Nền tảng (Platform-based Work)
- 2.2. Công việc Tự do (Freelancing)
- 2.3. Công việc Nhỏ lẻ (Micro-tasks)
- 3. Những nhân tố chính trong nền kinh tế gig
- 4. Lợi ích của nền kinh tế Gig
- 5. Thách thức và hạn chế của nền kinh tế gig
- 6. Doanh nghiệp nên làm gì để tận dụng nền kinh tế Gig
- 6.1. Xây dựng chiến lược nhân sự “lai” (hybrid workforce)
- 6.2. Xây dựng hệ thống quản lý gig workers
- 6.3. Thiết kế chính sách hợp tác linh hoạt nhưng rõ ràng
- 6.4. Xây dựng ngân hàng nhân tài tự do
- 6.5. Tạo môi trường hợp tác “win-win”
- 7. Nền kinh tế Gig tại Việt Nam
Nền kinh tế gig chính mô hình làm việc tự do, linh hoạt theo dự án hay nhiệm vụ ngắn hạn đang bùng nổ mạnh mẽ trên toàn cầu và tại Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện sự phát triển của nền kinh tế gig, chỉ ra cơ hội và thách thức đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể để doanh nghiệp có thể tận dụng hiệu quả nguồn nhân lực gig, xây dựng chiến lược nhân sự linh hoạt và bền vững trong tương lai.
1. Nền kinh tế gig là gì?
Trong Kỷ nguyên số, nền kinh tế Gig (Gig economy) ngày càng phổ biến, phát triển mạnh mẽ và nhận được sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách cũng như các nhà hoạt động thực tiễn.
Để hiểu về “Nền kinh tế Gig”, hiện nay đã có một số khái niệm được đề xuất như sau: - Một số khái niệm tập trung đề cập đến tính chất không ràng buộc và tự do của các công việc trong nền kinh tế Gig, bao gồm:
+ Theo từ điển Cambridge, nền kinh tế Gig là một mô hình kinh tế mà ở đó đặc thù bằng sự xuất hiện một cách làm việc dựa trên việc mọi người có công việc tạm thời hoặc làm các phần việc riêng biệt trong chuỗi công việc chung, mỗi công việc được trả lương riêng, thay vì làm việc cho một chủ lao động.
+ Theo Chính phủ Vương quốc Anh (WEF, 2021), nền kinh tế Gig liên quan đến việc trao đổi sức lao động để lấy tiền giữa các cá nhân hoặc công ty thông qua các nền tảng kỹ thuật số, các nền tảng này hỗ trợ tạo điều kiện kết nối nhà cung cấp và khách hàng để hoàn thành nhiệm vụ trong khoảng thời gian ngắn và trả công theo nhiệm vụ đó.
+ Theo Vụ khảo cứu Quốc hội Hoa Kỳ (2016), nền kinh tế Gig là tập hợp các thị trường kết nối các nhà cung cấp dịch vụ hay lao động tự do với người tiêu dùng trên cơ sở hợp đồng thuê (hoặc công việc) để hỗ trợ thương mại theo yêu cầu (ondemand commerce)
Tổng hợp từ các định nghĩa trên cho thấy “Nền kinh tế Gig” được xác định ở hai khía cạnh:

- (i) tính chất việc làm tự do, không chắc chắn/không xác định (các hình thức lao động tự do, linh hoạt, tạm thời, đặc biệt là trong một khoảng thời gian ngắn hoặc không xác định)
- (ii) sử dụng nền tảng kỹ thuật số để kết nối các lao động tự do với khách hàng.
Theo AP News, Nền kinh tế gig (gig economy) đã mở rộng mạnh mẽ trong thập kỷ qua nhờ số hóa và nền tảng kết nối lao động - khách hàng (marketplaces). Một báo cáo đánh giá xu hướng việc làm trực tuyến cho thấy hàng trăm triệu người tham gia các hình thức lao động gig/online trên toàn cầu; sự tăng trưởng nhu cầu lao động nền tảng đặc biệt rõ ở các nước đang phát triển.
Thuật ngữ "gig" ban đầu được sử dụng trong giới âm nhạc để chỉ một buổi biểu diễn ngắn hạn. Ngày nay, nó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ công việc nào có tính chất ngắn hạn, độc lập và linh hoạt. Thay vì làm việc 8 tiếng mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần cho một công ty duy nhất, người lao động trong nền kinh tế gig sẽ nhận các dự án hoặc hợp đồng ngắn hạn, có thể làm việc cho nhiều khách hàng hoặc công ty khác nhau cùng lúc.
Những đặc điểm chính của Nền Kinh Tế Gig:
- Tính linh hoạt cao: Người lao động (thường được gọi là gig worker hoặc freelancer) có thể tự quyết định thời gian, địa điểm và khối lượng công việc của mình.
- Hợp đồng ngắn hạn: Các mối quan hệ lao động không dựa trên hợp đồng dài hạn hay toàn thời gian.
- Sự độc lập: Gig worker không phải là nhân viên chính thức, họ tự chủ hoàn toàn trong công việc và chịu trách nhiệm với những dự án mà mình nhận.
- Dựa trên nền tảng công nghệ: Hầu hết các công việc gig được kết nối và thực hiện thông qua các ứng dụng, website hoặc các nền tảng kỹ thuật số (ví dụ: Grab, Fiverr, Upwork, Airbnb...).
Nói một cách đơn giản, nền kinh tế gig đã phá vỡ khuôn mẫu lao động truyền thống, cho phép mọi người tận dụng các kỹ năng của mình để kiếm thu nhập một cách chủ động và tự do hơn.
2. Các loại hình công việc phổ biến trong nền kinh tế gig

Nền kinh tế gig không chỉ giới hạn ở một vài công việc cụ thể mà vô cùng đa dạng. Dưới đây là ba loại hình phổ biến nhất hiện nay:
2.1. Công việc Dựa trên Nền tảng (Platform-based Work)
Đây là những công việc mà người lao động kết nối với khách hàng hoặc người có nhu cầu thông qua các ứng dụng hoặc nền tảng công nghệ. Các nền tảng này đóng vai trò là "người trung gian" giúp sắp xếp và quản lý công việc một cách hiệu quả.
Ví dụ:
- Vận tải và giao hàng: Các tài xế công nghệ của Grab, Gojek, Be... hay shipper của ShopeeFood, Lalamove. Họ sử dụng ứng dụng để nhận cuốc xe hoặc đơn hàng, và thu nhập phụ thuộc vào số chuyến đi hoặc đơn hàng đã hoàn thành.
- Dịch vụ lưu trú: Airbnb là một ví dụ điển hình. Chủ nhà có thể cho thuê phòng hoặc căn hộ của mình theo ngày, tuần, mà không cần phải sở hữu một khách sạn.
- Công việc lặt vặt: Các ứng dụng như TaskRabbit (nền tảng kết nối người cần làm việc vặt như dọn nhà, sửa ống nước) hoặc Grab Assistant (giúp việc nhà) cũng thuộc loại hình này.
2.2. Công việc Tự do (Freelancing)
Freelancer là những người làm việc độc lập, tự tìm kiếm và nhận các dự án từ nhiều khách hàng khác nhau. Họ không bị ràng buộc với một công ty nào và thường là các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- Thiết kế và Sáng tạo: Chuyên gia thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh gia, người viết nội dung (content writer), biên tập video, dựng phim. Họ thường được thuê theo dự án để tạo ra các sản phẩm sáng tạo.
- Công nghệ thông tin: Lập trình viên, chuyên gia SEO, phát triển ứng dụng di động. Các công ty thường thuê freelancer để làm các dự án ngắn hạn hoặc giải quyết các vấn đề chuyên sâu.
- Giáo dục và Dịch vụ: Giáo viên dạy kèm trực tuyến, người dịch thuật, huấn luyện viên cá nhân, tư vấn viên.
2.3. Công việc Nhỏ lẻ (Micro-tasks)
Đây là những công việc rất nhỏ, đơn giản, chỉ mất vài phút hoặc vài giờ để hoàn thành và thường được trả công theo từng nhiệm vụ. Các công việc này thường không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và có thể thực hiện bởi bất kỳ ai.
Ví dụ:
- Nhập liệu: Đánh máy lại các văn bản, nhập thông tin từ hình ảnh vào bảng tính.
- Gắn thẻ dữ liệu: Gắn tag cho các bức ảnh, phân loại dữ liệu để huấn luyện các mô hình AI.
- Khảo sát: Trả lời các bảng khảo sát trực tuyến để thu thập dữ liệu cho các nghiên cứu thị trường.
3. Những nhân tố chính trong nền kinh tế gig
Nền kinh tế gig không chỉ đơn thuần là xu hướng lao động tự do, mà là cả một hệ sinh thái gồm nhiều nhân tố cùng tương tác. Để hiểu rõ vì sao mô hình này phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, cần phân tích các yếu tố tạo nên sự vận hành của nó: từ lực lượng lao động, nền tảng kết nối, khách hàng – doanh nghiệp, cho đến công nghệ, chính sách và xu hướng xã hội.
Việc nhìn nhận đầy đủ các nhân tố sẽ giúp doanh nghiệp, nhà hoạch định chính sách và người lao động khai thác tối đa cơ hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong nền kinh tế gig:

1 - Người lao động tự do (Gig workers/Freelancers)
Những người lao động tự do là thành phần cốt lõi trong gig economy. Theo báo cáo Freelance Forward của Upwork năm 2023, có khoảng 38% lực lượng lao động tại Mỹ, tương đương khoảng 64 triệu người, tham gia làm freelance hoặc công việc tự do. Hơn nữa, tổng thu nhập của nhóm freelancers có tay nghề (skilled freelancers) tại Mỹ đạt khoảng $1.5 nghìn tỷ USD trong năm 2024.
Người lao động tự do là trung tâm của nền kinh tế gig, bao gồm tài xế công nghệ, shipper, freelancer, chuyên gia làm việc theo dự án, hoặc những người làm bán thời gian. Điểm đặc trưng của họ là sự linh hoạt: không bị ràng buộc giờ giấc, có thể làm nhiều công việc cùng lúc, lựa chọn dự án phù hợp với kỹ năng và thời gian cá nhân.
Đây là lực lượng cung ứng chính, mang lại giá trị trực tiếp cho thị trường gig. Họ quan trọng vì đáp ứng nhu cầu lao động ngắn hạn, giúp thị trường vận hành trơn tru, đồng thời phản ánh xu hướng thế hệ trẻ muốn “tự chủ nghề nghiệp” và tìm kiếm nhiều nguồn thu nhập thay vì gắn bó với một công việc cố định.
2 - Nền tảng trung gian (Gig Platforms/Marketplaces)
Các nền tảng trung gian định hình phần lớn cách thức vận hành của gig economy. Theo báo cáo OECD: Gig economy platforms: Boon or Bane? (2019), các nền tảng sử dụng công nghệ số để trung gian hóa lao động theo nhiệm vụ (per-task basis) đã tạo ra nhiều lợi ích kinh tế nhưng cũng đặt ra các thách thức về chính sách và xã hội.
Các nền tảng số như Uber, Grab, ShopeeFood, Upwork hay Fiverr đóng vai trò là cầu nối giữa người lao động và khách hàng. Chúng cung cấp không gian giao dịch trực tuyến, hỗ trợ tìm kiếm, thanh toán, và quản lý chất lượng thông qua hệ thống đánh giá – xếp hạng. Điểm mạnh của nền tảng là giảm chi phí giao dịch, tạo niềm tin giữa các bên, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động ra toàn cầu. Đây là nhân tố quan trọng bởi nếu không có nền tảng, người lao động gig khó tiếp cận khách hàng và ngược lại, khách hàng cũng khó tìm được dịch vụ phù hợp nhanh chóng và đáng tin cậy.
Một nghiên cứu tại Trung Quốc về giao đồ ăn sử dụng phương pháp mixed-methods (dữ liệu lớn + phỏng vấn sâu) cho thấy các giao vận viên (online food deliverers) chịu ảnh hưởng mạnh của thuật toán điều phối (algorithmic mediation) – từ việc phân bổ đơn hàng đến thời gian chờ đợi, tính minh bạch trong thuật toán… Những điều này ảnh hưởng đến thu nhập, sự căng thẳng trong công việc và cảm nhận về công bằng giữa người lao động với nền tảng.
3 - Khách hàng và doanh nghiệp thuê ngoài
Khách hàng – từ cá nhân đến doanh nghiệp – chính là nguồn cầu thúc đẩy gig economy. Cá nhân thường tìm kiếm dịch vụ nhanh, tiện lợi như đặt xe, gọi đồ ăn, thuê người giúp việc ngắn hạn; trong khi đó, doanh nghiệp ưu tiên thuê ngoài nhân lực để tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt. Xu hướng này ngày càng phổ biến khi các công ty muốn giảm gánh nặng lương thưởng, phúc lợi dài hạn, thay vào đó sử dụng nhân sự theo dự án. Đây là nhân tố cốt lõi vì không có nhu cầu thị trường, gig workers và nền tảng cũng không thể tồn tại hay phát triển.
Upwork cũng cho biết: 48% các CEO trên toàn cầu có kế hoạch tăng thuê freelancers trong năm tới, và 29% trong số họ nói rằng freelancers là rất quan trọng, có khi không thể vận hành được một số bộ phận nếu thiếu những freelancer chất lượng.
4 - Công nghệ và hạ tầng số
Công nghệ chính là nền móng của nền kinh tế gig. Internet tốc độ cao, smartphone, hệ thống thanh toán điện tử, cùng với AI, Big Data hay bản đồ số đã tạo điều kiện để gig platforms kết nối cung – cầu một cách tự động, nhanh chóng và minh bạch.
Thuật toán còn hỗ trợ định giá động, phân bổ công việc hợp lý, nâng cao trải nghiệm của khách hàng lẫn người lao động. Nhân tố này quan trọng vì nếu thiếu công nghệ, gig economy sẽ chỉ tồn tại ở quy mô nhỏ lẻ, không thể phát triển toàn cầu như hiện nay. Ví dụ: Uber dùng thuật toán định giá động, giúp giá cước thay đổi theo cung – cầu theo thời gian thực.
5 - Chính sách và môi trường pháp lý
Khung pháp lý là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo sự phát triển bền vững của gig economy. Hiện nay, nhiều lao động gig chưa được hưởng đầy đủ quyền lợi như hợp đồng lao động chính thức, bảo hiểm xã hội hay an sinh.
Vấn đề chính sách được nhiều nghiên cứu chỉ ra là yếu tố quyết định để gig economy phát triển bền vững. Theo báo cáo của World Bank năm 2023, mặc dù số người tham gia công việc gig – đặc biệt trong các nước đang phát triển – tăng nhanh, nhưng phần lớn không có các biện pháp bảo vệ lao động như bảo hiểm sức khỏe, lương hưu, quyền lợi tối thiểu Các quốc gia đang dần hoàn thiện luật để cân bằng lợi ích giữa gig workers, nền tảng và khách hàng. Đây là nhân tố quan trọng vì nó tạo sự công bằng, giảm xung đột, đồng thời khuyến khích cả người lao động lẫn doanh nghiệp yên tâm tham gia vào mô hình kinh tế này trong dài hạn.
6 - Xu hướng xã hội và văn hóa tiêu dùng
Sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và quan niệm về việc làm cũng góp phần thúc đẩy nền kinh tế gig. Người tiêu dùng hiện đại muốn dịch vụ “theo nhu cầu” – nhanh, rẻ, tiện lợi, cá nhân hóa – thay vì tuân theo mô hình truyền thống.
Một khảo sát của Fortunly chỉ ra rằng 70% người lao động trong gig market cho biết họ bỏ công việc truyền thống để có cân bằng công việc/cuộc sống tốt hơn; 62% muốn chọn giờ làm việc; và gần một nửa muốn là “làm chủ công việc của mình”. Đồng thời, xu hướng làm việc “be your own boss” (tự làm chủ công việc) khiến nhiều người lựa chọn gig thay vì công việc cố định. Đây là nhân tố quan trọng bởi nó phản ánh sự chuyển dịch trong văn hóa xã hội: khi thị trường quen với dịch vụ theo yêu cầu, gig economy sẽ ngày càng có nhiều không gian để phát triển.
4. Lợi ích của nền kinh tế Gig
Nền kinh tế gig mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và doanh nghiệp, tạo ra một mối quan hệ đôi bên cùng có lợi và thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động.

1 - Đối với Người lao động Gig
- Tự chủ và Linh hoạt tối đa: Đây là lợi ích lớn nhất. Gig workers có thể tự do lựa chọn công việc, thời gian làm việc và địa điểm làm việc, từ đó cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Một người mẹ có thể làm việc vào ban đêm sau khi con đã ngủ, hoặc một sinh viên có thể nhận việc vào cuối tuần để kiếm thêm thu nhập. Theo khảo sát Freelance Forward 2023 của Upwork, 63% freelancers cho rằng làm gig cho họ quyền tự chủ cao hơn so với công việc truyền thống, và 77% cho rằng họ có chất lượng cuộc sống tốt hơn nhờ lựa chọn thời gian, địa điểm và dự án làm việc.
- Đa dạng hóa nguồn thu nhập: Thay vì phụ thuộc vào một công ty duy nhất, gig workers có thể làm việc cho nhiều khách hàng khác nhau. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn giảm thiểu rủi ro khi một nguồn thu nhập bị gián đoạn.
- Phát triển kỹ năng đa chiều: Làm việc trên nhiều dự án khác nhau giúp người lao động tiếp xúc với các lĩnh vực mới, học hỏi và mài giũa các kỹ năng chuyên môn một cách nhanh chóng. Các nền tảng như Upwork còn cho phép họ tiếp cận với các dự án quốc tế, mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
2 - Đối với Doanh nghiệp
- Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp không phải trả các khoản chi phí cố định như lương cứng, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế hay chi phí văn phòng cho gig workers. Họ chỉ trả tiền cho công việc đã hoàn thành, giúp tối ưu hóa ngân sách hoạt động.
- Tiếp cận nguồn nhân lực chuyên môn cao: Các công ty có thể dễ dàng thuê những chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: một chuyên gia AI cho một dự án ngắn hạn) mà không cần phải trải qua quá trình tuyển dụng phức tạp và cam kết lâu dài.
- Tính linh hoạt và khả năng mở rộng: Nền kinh tế gig cho phép doanh nghiệp tăng hoặc giảm số lượng nhân sự một cách nhanh chóng tùy thuộc vào nhu cầu dự án hoặc biến động thị trường. Điều này đặc biệt có lợi cho các công ty khởi nghiệp hoặc các dự án theo mùa vụ.
5. Thách thức và hạn chế của nền kinh tế gig
Bên cạnh những lợi ích, nền kinh tế gig cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và hạn chế, đòi hỏi người lao động và doanh nghiệp phải có chiến lược phù hợp để thích ứng.

1 - Đối với Người lao động Gig
- Thu nhập không ổn định và thiếu bảo hiểm: Đây là rủi ro lớn nhất. Thu nhập của gig worker phụ thuộc vào số lượng công việc có sẵn và sự cạnh tranh. Hơn nữa, họ thường không được hưởng các phúc lợi cơ bản như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp hay lương hưu, tạo ra sự bấp bênh lớn về tài chính và an sinh xã hội.
- Thiếu sự bảo vệ pháp lý: Mối quan hệ giữa gig worker và nền tảng thường không được coi là mối quan hệ lao động truyền thống. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương trước các tranh chấp, và quyền lợi của họ chưa được pháp luật bảo vệ đầy đủ ở nhiều quốc gia.
- Áp lực công việc cao: Sự linh hoạt cũng đi kèm với áp lực phải tự quản lý mọi thứ, từ việc tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng, quản lý tài chính đến việc tự đào tạo. Điều này có thể dẫn đến tình trạng kiệt sức nếu không được quản lý hiệu quả.
Nghiên cứu của ILO (International Labour Organization) năm 2021 chỉ ra rằng 56% gig workers toàn cầu kiếm dưới mức lương tối thiểu tại quốc gia họ sống, trong khi đa số không được đóng bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp hay lương hưu. Ngoài ra, sự phụ thuộc vào thuật toán phân bổ việc làm trên nền tảng (algorithmic management) cũng khiến nhiều lao động bị áp lực, cạnh tranh khốc liệt và thiếu minh bạch về cơ hội tiếp cận công việc.
2 - Đối với Doanh nghiệp
- Khó khăn trong quản lý chất lượng: Việc làm việc với một đội ngũ nhân sự không cố định có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của công việc. Sự thiếu liên kết và cam kết lâu dài cũng là một vấn đề.
- Rủi ro pháp lý: Việc phân loại gig worker là "nhà thầu độc lập" thay vì "nhân viên" đang gây ra nhiều tranh cãi pháp lý. Các công ty có thể đối mặt với nguy cơ bị kiện tụng hoặc phạt vì vi phạm luật lao động nếu phân loại sai.
- Thiếu sự gắn kết và lòng trung thành: Do không phải là nhân viên chính thức, gig workers thường không có sự gắn bó sâu sắc với văn hóa và mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của tổ chức.
Ở cấp độ xã hội, gig economy đặt ra bài toán về pháp lý và công bằng. Tại nhiều quốc gia, gig workers bị phân loại là “tự làm chủ” (independent contractors) thay vì “nhân viên chính thức”, khiến họ không được bảo vệ quyền lợi tối thiểu. Chính phủ các nước châu Âu và Mỹ đã nhiều lần tranh luận về việc yêu cầu các nền tảng đóng bảo hiểm xã hội cho tài xế, shipper, hay freelancer. Ngoài ra, sự phát triển quá nhanh của gig economy cũng làm dấy lên lo ngại về việc gia tăng bất bình đẳng: người có kỹ năng cao hưởng lợi lớn, trong khi người làm gig đơn giản dễ bị bóc lột và thay thế.
6. Doanh nghiệp nên làm gì để tận dụng nền kinh tế Gig
Trong bối cảnh nền kinh tế gig ngày càng mở rộng, doanh nghiệp không chỉ đối diện với thách thức quản trị mà còn đứng trước cơ hội khai thác một nguồn nhân lực linh hoạt, giàu kỹ năng. Để tận dụng tối đa lợi ích, doanh nghiệp có thể triển khai các bước sau:

6.1. Xây dựng chiến lược nhân sự “lai” (hybrid workforce)
Kết hợp nhân sự toàn thời gian (full-time) cho các công việc cốt lõi với gig workers cho các dự án ngắn hạn hoặc chuyên môn đặc thù. Lực lượng “core team” đảm bảo sự ổn định và bảo mật trong kinh doanh, trong khi gig workers mang lại sự linh hoạt, nhanh chóng bổ sung kỹ năng mà đội ngũ nội bộ chưa có. Ví dụ: một SME không cần thuê full-time chuyên gia SEO, mà có thể hợp tác gig worker theo từng dự án triển khai website.
- Kết hợp gig workers và nhân sự toàn thời gian: Doanh nghiệp có thể duy trì một “core team” ổn định cho công việc chiến lược, đồng thời thuê gig workers cho các dự án ngắn hạn hoặc chuyên môn đặc thù (thiết kế, digital marketing, IT).
- Phân loại công việc rõ ràng: Những nhiệm vụ mang tính lặp lại, yêu cầu nhanh chóng hoặc chuyên môn ngắn hạn nên giao cho gig workers. Các công việc chiến lược, đòi hỏi kiến thức sâu hoặc cần tính bảo mật cao nên để nhân sự nội bộ.
6.2. Xây dựng hệ thống quản lý gig workers
Gig workers có đặc thù không làm việc tại văn phòng và không chịu giám sát trực tiếp. Doanh nghiệp cần đánh giá họ dựa trên kết quả công việc (KPI, deadline, chất lượng sản phẩm), thay vì số giờ làm việc. Việc ứng dụng công cụ quản lý dự án (Asana, Trello, Jira) giúp minh bạch tiến độ, tránh thất lạc thông tin khi phối hợp từ xa.
Thiết lập quy trình tuyển chọn, đánh giá và quản lý gig workers giống như một phần mở rộng của đội ngũ. Đặt ra tiêu chuẩn rõ ràng về kỹ năng, kinh nghiệm và đánh giá trước khi hợp tác. Doanh nghiệp có thể tận dụng nền tảng như Upwork, Freelancer hoặc mạng lưới nhân sự nội bộ.
6.3. Thiết kế chính sách hợp tác linh hoạt nhưng rõ ràng
Không ít doanh nghiệp gặp rủi ro khi gig workers rời đi, mang theo dữ liệu hoặc không bàn giao sản phẩm. Một hợp đồng chuẩn giúp giảm thiểu xung đột, đồng thời tạo niềm tin cho gig workers rằng họ sẽ được trả công đúng hạn, đúng cam kết. Đây cũng là nền tảng để xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Nếu doanh nghiệp muốn hợp tác lâu dài với gig workers giỏi, nên có chế độ thưởng, đánh giá và cơ hội tái hợp tác — điều này giúp xây dựng “talent pool” bền vững.
6.4. Xây dựng ngân hàng nhân tài tự do
Trong thực tế, việc tìm và tuyển gig workers chất lượng rất tốn thời gian: doanh nghiệp phải đăng tin, sàng lọc, phỏng vấn, thử việc. Nếu mỗi dự án đều phải lặp lại từ đầu, chi phí cơ hội sẽ rất cao. Doanh nghiệp có thể tạo một danh sách gig workers chất lượng đã từng làm việc tốt với mình. Nhờ đó, khi có dự án mới, việc tìm và triển khai nhanh chóng hơn, giảm chi phí tuyển mới.
Một số tập đoàn lớn (ví dụ Microsoft, Deloitte) đã triển khai hệ thống quản lý gig workers như một phần trong chiến lược nhân sự linh hoạt. SMEs hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng ở quy mô nhỏ.
6.5. Tạo môi trường hợp tác “win-win”
Gig workers thường chọn dự án không chỉ vì tiền, mà còn vì trải nghiệm và sự tôn trọng. Doanh nghiệp thanh toán đúng hạn, cung cấp feedback rõ ràng và tạo ra các dự án tiếp nối sẽ thu hút được nhân sự giỏi, giúp doanh nghiệp có “đội ngũ cộng tác viên trung thành” dù không ký hợp đồng dài hạn bằng cách:
- Đảm bảo thanh toán minh bạch, đúng hạn: Đây là yếu tố quyết định giữ chân gig workers chất lượng.
- Đào tạo và chia sẻ thông tin cần thiết: Dù là hợp tác ngắn hạn, gig workers vẫn cần hiểu định hướng, quy chuẩn của doanh nghiệp để tạo ra sản phẩm phù hợp.
- Khuyến khích gắn bó dài hạn: Bằng cách cung cấp nhiều cơ hội hợp tác, doanh nghiệp sẽ xây dựng được mạng lưới gig workers trung thành, sẵn sàng hỗ trợ khi cần.
7. Nền kinh tế Gig tại Việt Nam
Nền kinh tế gig tại Việt Nam đã phát triển nhanh và đa dạng, bao phủ từ các dịch vụ di chuyển, giao nhận tới các công việc kỹ năng cao chạy trên nền tảng kỹ thuật số.

- Quy mô lực lượng lao động gig / informal lớn: Theo khảo sát của Anphabe, tỷ lệ lực lượng lao động tri thức tham gia vào nền kinh tế gig đã tăng từ 39% năm 2020 lên 57% vào năm 2023.
- Các nền tảng dẫn dắt thị trường: Ở mảng giao vận & giao đồ ăn, Grab, Be, GSM/VinFast taxi và nhiều nền tảng địa phương khác chiếm thị phần lớn, phục vụ hàng triệu chuyến đi và đơn hàng mỗi năm; ở mảng kỹ năng số, freelancer kết nối qua Upwork, Fiverr, các group/professional marketplace nội địa và mạng lưới agency nhỏ ngày càng phổ biến. Báo cáo kinh doanh và số liệu hoạt động của Grab thể hiện tầm ảnh hưởng lớn của mô hình này tại Việt Nam.
- Xu hướng chuyển dịch nghề nghiệp: Nhiều lao động (đặc biệt ở đô thị) chuyển sang công việc bán thời gian, freelance hoặc kết hợp nhiều nguồn thu nhập: từ lái xe/giao hàng đến content, thiết kế, lập trình. Các khảo sát và báo cáo nhìn chung cho thấy gig economy đang trở thành “nguồn thu nhập chính hoặc bổ sung” cho một tỷ lệ lớn người lao động.
1 - Cơ hội: Những lợi thế cho người Việt và doanh nghiệp
- Tiếp cận công việc nhanh qua nền tảng số: Với tỷ lệ sử dụng smartphone và internet cao tại các thành phố lớn, người lao động dễ tiếp cận nền tảng tìm việc/nhận dự án, giúp tăng cơ hội kiếm thu nhập linh hoạt.
- Tận dụng lực lượng lao động trẻ, năng động: Việt Nam có dân số vàng (working-age lớn) và nhiều người trẻ sẵn sàng nhận gig để cải thiện thu nhập, thử nghiệm nghề mới hoặc cân bằng cuộc sống-công việc. Điều này mang lại nguồn nhân lực giàu năng lượng cho doanh nghiệp cần mở rộng nhanh.
- Chi phí vận hành biến đổi, tăng tính cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể giảm chi phí cố định (phúc lợi, mặt bằng, tuyển dụng dài hạn) bằng cách thuê gig workers cho dự án ngắn hạn hoặc công việc chuyên môn, từ đó tăng hiệu quả chi phí và phản ứng nhanh với biến động thị trường.
- Phát triển kỹ năng nội bộ và kết nối toàn cầu: Freelancer IT/marketing/design có thể kết nối với khách hàng quốc tế thông qua Upwork/Fiverr; doanh nghiệp Việt có thể tận dụng nguồn này để thực hiện dự án chất lượng cao mà không cần tuyển dụng lâu dài.
2 - Thách thức: Vấn đề pháp lý, chính sách và rủi ro cho người lao động tại Việt Nam
- Thiếu khung pháp lý và bảo vệ an sinh: Phần lớn gig workers ở Việt Nam nằm ở khu vực informal, không thuộc diện được bảo hiểm xã hội đầy đủ (y tế, thất nghiệp, hưu trí). Điều này gây rủi ro lâu dài cho người lao động và tạo áp lực xã hội nếu xu hướng gig tiếp tục mở rộng. Nhiều báo cáo kêu gọi hoàn thiện khung pháp lý để cho phép người lao động tham gia hệ thống an sinh một cách linh hoạt.
- Rủi ro thu nhập và đời sống: Thu nhập của gig workers thường thất thường, phụ thuộc cầu thị trường, mùa vụ, chính sách phí/hoa hồng của nền tảng; nhiều khảo sát cho thấy một bộ phận tài xế/giao hàng có thu nhập chỉ đủ sống hoặc thấp hơn mức sống tối thiểu tại đô thị lớn.
- Quyền lợi và hợp đồng lao động không rõ ràng: Mối quan hệ giữa nền tảng và gig worker thường được thiết kế theo mô hình hợp tác độc lập, khiến trách nhiệm về bảo hiểm, an toàn lao động, bồi thường và quyền lợi pháp lý trở nên mơ hồ. Thiếu tiêu chuẩn hợp đồng dễ gây tranh chấp khi có sự cố.
- Rủi ro về bảo mật, chất lượng và uy tín doanh nghiệp: Khi doanh nghiệp thuê ngoài cho những công việc nhạy cảm (dữ liệu khách hàng, mã nguồn), thiếu quy trình bảo mật chặt chẽ sẽ tiềm ẩn rủi ro rò rỉ dữ liệu hoặc vi phạm IP. Ngoài ra, chất lượng công việc không đồng đều có thể ảnh hưởng thương hiệu.
- Áp lực cạnh tranh và đào thải tay nghề thấp: Khi thị trường gig bão hòa, người lao động thiếu kỹ năng chuyên môn có nguy cơ bị cạnh tranh mạnh, dẫn đến giảm thu nhập hoặc phải chấp nhận điều kiện làm việc kém hơn.
Nền kinh tế gig đang trở thành xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số, mang lại sự linh hoạt và cơ hội việc làm mới. Người lao động có thêm lựa chọn nghề nghiệp đa dạng, trong khi doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn nhân lực linh hoạt. Tuy nhiên, mô hình này cũng đặt ra thách thức về an sinh, thu nhập bền vững và quản lý hiệu quả. Để phát triển lâu dài, cần có sự phối hợp giữa nhà nước, doanh nghiệp và nền tảng nhằm xây dựng hệ sinh thái gig công bằng và bền vững.